Có 1 kết quả:
微波 vi ba
Từ điển phổ thông
vi ba, vi sóng, sóng ngắn
Từ điển trích dẫn
1. Vi ba, sóng cực ngắn (ba trường từ 1mm tới 1m, tức tần suất từ 300 MHz tới 300 GHz). § Tiếng Anh: microwave. ◎Như: “vi ba lô” 微波爐 lò điện vi ba.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làn sóng cực nhỏ ( như làn sóng âm thanh, làn sóng ánh sáng ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0